THÔNG TIN TIẾP NHẬN NGUỒN LỰC
[05/08/2021] Sở nông nghiệp và phát triển nông thôn – Thành Phố Biên Hòa – Tỉnh DONG-NAI
# | Nguồn lực | Số lượng | Đơn vị |
---|---|---|---|
1 | Gà | 60 | Con |
[05/08/2021] Công ty Thanh Bình – Thành Phố Biên Hòa – Tỉnh DONG-NAI
# | Nguồn lực | Số lượng | Đơn vị |
---|---|---|---|
1 | Trứng | 3,000 | Cái |
[04/08/2021] Công ty Nestle – Thành Phố Biên Hòa – Tỉnh DONG-NAI
# | Nguồn lực | Số lượng | Đơn vị |
---|---|---|---|
1 | Sữa | 888 | Thùng |
2 | Cafe | 100 | Thùng |
3 | Ăn dặm | 65 | Thùng |
[04/08/2021] – Tỉnh QUANG-NGAI
# | Nguồn lực | Số lượng | Đơn vị |
---|---|---|---|
1 | Nước suối | 10 | Thùng |
2 | Dưa muối mắm | 220 | Hũ |
3 | Mỳ ăn liền | 141 | Thùng |
4 | Tương/Mắm | 28 | Hộp |
5 | Gạo | 2,000 | Kg |
6 | Quà | 573 | Phần |
[03/08/2021] – Tỉnh HA-TINH
# | Nguồn lực | Số lượng | Đơn vị |
---|---|---|---|
1 | Tép khô | 20 | Phần |
2 | Gạo | 3,885 | Kg |
3 | Đậu phộng | 400 | Kg |
4 | Bí đỏ | 440 | Kg |
5 | Chanh | 20 | Kg |
[03/08/2021] – Tỉnh LAO-CAI
# | Nguồn lực | Số lượng | Đơn vị |
---|---|---|---|
1 | Rau, củ, quả | 20,000 | Kg |
[02/08/2021] Anh Trung Tỉnh đoàn – Thành Phố Biên Hòa – Tỉnh DONG-NAI
# | Nguồn lực | Số lượng | Đơn vị |
---|---|---|---|
1 | Đồ bảo hộ | 500 | Bộ |
[02/08/2021] Công ty Thanh Bình – Thành Phố Biên Hòa – Tỉnh DONG-NAI
# | Nguồn lực | Số lượng | Đơn vị |
---|---|---|---|
1 | Trứng | 3,000 | Cái |
[02/08/2021] Tập đoàn Hưng Thịnh – Sông Tiên – Thành Phố Biên Hòa – Tỉnh DONG-NAI
# | Nguồn lực | Số lượng | Đơn vị |
---|---|---|---|
1 | Bộ kit test nhanh | 10,000 | Bộ |
[02/08/2021] Công ty Greenfeed – Thành Phố Biên Hòa – Tỉnh DONG-NAI
# | Nguồn lực | Số lượng | Đơn vị |
---|---|---|---|
1 | Xúc xích | 12,458 | Bịch |